Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
step dancing


noun
dancing in which the steps are more important than gestures or postures
Syn:
hoofing
Hypernyms:
dancing, dance, terpsichore, saltation
Hyponyms:
tap dancing, tap dance
Part Meronyms:
dance step, step


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.